01/09/2011
Danh sách CB, GV, CNV qua các thời kỳ
SỞ GD & ĐT NGHỆ AN TRỜNG THPT THÁI HOÀ | DANH SÁCH HỘI ĐỒNG GIÁO DỤC TRƯỜNG CẤP 3 NGHĨA ĐÀN Năm học 1962 - 1963 | TT | Họ và tên | Ngày sinh | Quê quán | Chuyên môn | Trường đào tạo | Chức vụ | Năm vào ngành | Năm về trường | Năm chuyển đi | Lí do | Hiện đang ở đâu | Điện thoại | 1 | Hoàng Xuân | Đính | | Lăng Thành, Yên Thành | Ngữ văn | | | | HT | 1977 | Mất | | | 2 | Ngô Như | Hà | | | Hoá học | | | | | | | | | 3 | Lang Gia | Tôn | | Châu Hạnh, Quỳ Châu | Vật lý | | | | | | | | | 4 | Ngô Duy | Cường | | | | | | | | | | | | 5 | Đặng Huy | Kháng | | | Toán | | | | | | | | | 6 | Phan Xuân | Chấn | | | | | | | | | | | | 7 | Bùi Hồng | Sơn | | | | | | | | | | | | 8 | Nguyễn Văn | Hùng | | | | | | | | | | | | 9 | Phó Đức | Vượng | | Hà Nội | Lịch sử | | | | | | | | | 10 | Đặng Văn | Ký | | | Ngữ văn | | | | | | | | | 11 | Mai Xuân | Yên | | | Chính trị | | | | | | | | | 12 | Trần Mạnh | Hùng | | | Vật lý | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | SỞ GD & ĐT NGHỆ AN TRƯỜNG THPT THÁI HOÀ | DANH SÁCH CÁN BỘ - GIÁO VIÊN - CÔNG NHÂN VIÊN ĐÃ VÀ ĐANG LÀM VIỆC, CÔNG TÁC TẠI TRƯỜNG QUA CÁC THỜI KÌ Môn:Ngữ Văn | TT | Họ và tên | Ngày sinh | Quê quán | Chuyên môn | Trường đào tạo | Chức vụ | Năm vào ngành | Năm về trường | Năm chuyển đi | Lí do | Hiện đang ở đâu | Điện thoại | 1 | Hoàng Xuân | Đính | | Lăng Thành, Yên Thành | Ngữ văn | ĐHSP Vinh | HT | | 1962 | 1977 | Mất | | | 2 | Đặng Văn | Ký | | | Ngữ văn | | | | 1962 | | | | | 3 | Bùi Văn | Tý | | | Ngữ văn | | | | | | | | | 4 | Chế Đình | Khôi | | | Ngữ văn | | | | | | | | | 5 | Hoàng Trọng | Hữu | | | Ngữ văn | | | | | | | | | 6 | Võ Văn | Kiêm | | | Ngữ văn | | TT | | | | | | | 7 | Trần Văn | Khương | | | Ngữ văn | | | | | | | | | 8 | Vũ Ngọc | Quang | | | Ngữ văn | | | | | | | | | 9 | Lê Phước | Chỉnh | | | Ngữ văn | | | | | | | | | 10 | Phan Chí | Thành | 25/03/28 | Thạch Hà, H.Tĩnh | Ngữ văn | Khu học xá | H.trg | 1957 | 1978 | 1990 | Nghỉ hưu | Thái Hoà, Nghệ An | | 11 | Nguyễn Thanh | Hương | | | Ngữ văn | | | | | | | | | 12 | Nguyễn Thanh | Quả | | | Ngữ văn | | | | | | | | | 13 | Trần Văn | Hà | 28/11/49 | Bắc Sơn, Đ.Lương | Ngữ văn | ĐHSP Vinh | T.trg | 1973 | 1973 | 2009 | Nghỉ hưu | Thái Hoà, Nghệ An | 3811466 | 14 | Lâm Thị | Dung | | | Ngữ văn | | | | | | | | | 15 | Nguyễn Bích | Việt | | | Ngữ văn | | | | | | | | | 16 | Nguyễn Thị | Tùng | | | Ngữ văn | | | | | | | | | 17 | Phạm Đức | Thư | | | Ngữ văn | | | | | | | | | 18 | Hoàng Kim | Dung | | | Ngữ văn | | | | | | | | | 19 | Nguyễn Văn | Luyện | | | Ngữ văn | | | | | | | | | 20 | Cao Sỹ | Thuyên | | | Ngữ văn | | | | | | | | | 21 | Nguyễn Thị | Thập | 27/12/51 | Quỳnh Thạch, Q.Lưu | Ngữ văn | ĐHSP Vinh | G.viên | 1975 | 1975 | 2006 | Nghỉ hưu | Thái Hoà, Nghệ An | 3 812316 | 22 | Đậu Thị | Tiện | | | Ngữ văn | | G.viên | | | | Ch.trường | TP. Vinh, Nghệ An | | 23 | Phan Anh | Hoà | | | Ngữ văn | | G.viên | | | | Nghỉ hưu | | | 24 | Nguyễn Hải | Loan | | | Ngữ văn | | G.viên | | | | Ch.trường | | | 25 | Trần Thị | An | | | Ngữ văn | | G.viên | | | | Ch.trường | | | 26 | Hà Thị | Hoà | | | Ngữ văn | | G.viên | | | | | | | 27 | Đào Quang | Kỳ | | | Ngữ văn | | G.viên | | | | Ch.trường | THCS Nghĩa Trung | | 28 | Trần Liên | Minh | | | Ngữ văn | | G.viên | | | | | | | 29 | Nguyễn Khắc | Thuần | | | Ngữ văn | | G.viên | | | | Ch.trường | | | 30 | Nguyễn Thành | Loan | | | Ngữ văn | | G.viên | | | | Ch.trường | | | 31 | Lê Thanh | Huệ | | | Ngữ văn | | G.viên | | | | | | | 32 | Đường Kim | Thoa | | | Ngữ văn | | G.viên | | | | Ch.trường | | | 33 | Nguyễn Văn | Nhị | | | Ngữ văn | | | | | | | | | SỞ GD & ĐT NGHỆ AN TRƯỜNG THPT THÁI HOÀ | DANH SÁCH CÁN BỘ - GIÁO VIÊN - CÔNG NHÂN VIÊN ĐÃ VÀ ĐANG LÀM VIỆC, CÔNG TÁC TẠI TRƯỜNG QUA CÁC THỜI KÌ Môn:Ngữ Văn | TT | Họ và tên | Ngày sinh | Quê quán | Chuyên môn | Trường đào tạo | Chức vụ | Năm vào ngành | Năm về trường | Năm chuyển đi | Lí do | Hiện đang ở đâu | Điện thoại | 34 | Lê Minh | Uý | | | Ngữ văn | | G.viên | | | | Ch.trường | | | 35 | Tăng Mạnh | Hùng | | | Ngữ văn | | G.viên | | | | Tách trg | Diễn Hạnh, D. Châu | | 36 | Nguyễn Trọng | Hùng | | | Ngữ văn | | | | | | | | | 37 | Nguyễn Thị | Hoa | | | Ngữ văn | | | | | | | | | 38 | Võ Thị | Giản | | | Ngữ văn | | G.viên | | | | Nghỉ hưu | | | 39 | Nguyễn Thị | Bính | | | Ngữ văn | | | | | | | | | 40 | Nguyễn Sỹ | Bình | | | Ngữ văn | | G.viên | | | | | | | 41 | Phạm Đức | Bính | | | Ngữ văn | | G.viên | | | | Nghỉ hưu | Thái Hoà, Nghệ An | | 42 | Nguyễn Thị | Hiền | | | Ngữ văn | | G.viên | | | | | | | 43 | Trần Thị | Huế | | | Ngữ văn | | G.viên | | | | Tách trg | THPT Đông Hiếu | | 44 | Bùi Thị | Hường | | | Ngữ văn | | G.viên | | | | Tách trg | THPT Đông Hiếu | | 45 | Lê Kim | Ngân | | | Ngữ văn | | G.viên | | | | Ch.trường | TP. Hồ Chí Minh | | 46 | Hoàng Anh | Triển | 04/12/52 | Diễn Thịnh, Diễn Châu | Ngữ văn | ĐHSP Vinh | T.trg | 1981 | 1981 | | | THPT Thái Hoà | 0989956268 | 47 | Lương Kim | An | 04/07/58 | Đức Thọ, Hà Tĩnh | Ngữ văn | ĐHSP Vinh | PHT | 1981 | 1987 | | | THPT Thái Hoà | 0812808610 | 48 | Thái Thị | Vinh | 20/12/66 | Diễn Hoa, Diễn Châu | Ngữ văn | ĐHSP Vinh | G.viên | 1988 | 1994 | | | THPT Thái Hoà | | 49 | Cao Thu | Hiền | 07/07/66 | Thăng Bình, QuảngNam | Ngữ văn | ĐHSP Vinh | G.viên | 1990 | 1996 | | | THPT Thái Hoà | | 50 | Nguyễn Hồng | Nhung | 30/07/77 | Thạch Hà, Hà Tĩnh | Ngữ văn | ĐHSP Vinh | G.viên | 1999 | 1999 | | | THPT Thái Hoà | | 51 | Nguyễn Thanh | Hà | 07/05/78 | Hưng Tân, H. Nguyên | Ngữ văn | ĐHSP Vinh | G.viên | 2000 | 2000 | | | THPT Thái Hoà | | 52 | Dương Đình | Hậu | 03/05/80 | ĩnhuân Lâm, Nam Đàn | Ngữ văn | ĐHSP Vinh | G.viên | 2004 | 2004 | | | THPT Thái Hoà | | 53 | Mai Thị | Xuân | 24/09/80 | Quỳnh Trang, Q.Lưu | Ngữ văn | ĐHSP Vinh | G.viên | 2004 | 2004 | | Ch. trường | Tp. Hồ Chí Minh | | 54 | Hoàng Thanh | Trà | 30/11/82 | Quỳnh Thạch, Q. Lưu | Ngữ văn | ĐHSP1 HN | G.viên | 2005 | 2005 | | | THPT Thái Hoà | | 55 | Trần Ngọc | Thương | 15/01/86 | | Ngữ văn | ĐH Huế | G.viên | 2009 | 2010 | | | THPT Thái Hoà | | SỞ GD & ĐT NGHỆ AN TRƯỜNG THPT THÁI HOÀ | DANH SÁCH CÁN BỘ - GIÁO VIÊN - CÔNG NHÂN VIÊN ĐÃ VÀ ĐANG LÀM VIỆC, CÔNG TÁC TẠI TRƯỜNG QUA CÁC THỜI KÌ Môn:Toán-Tin | TT | Họ và tên | Ngày sinh | Quê quán | Chuyên môn | Trường đào tạo | Chức vụ | Năm vào ngành | Năm về trường | Năm chuyển đi | Lí do | Hiện đang ở đâu | Điện thoại | 1 | Nguyễn Đình | Tiêu | | | Toán | | | | | | | | | 2 | Đặng Huy | Khánh | | | Toán | | | | | | | | | 3 | Hoàng | Hồ | | | Toán | | | | | | | | | 4 | Phạm Quang | Trạch | | | Toán | | | | | | | | | 5 | Nguyễn | Thao | | | Toán | | | | | | | | | 6 | Nguyễn Đình | Hạ | | | Toán | | | | | | | | | 7 | Lê Anh | Tề | | | Toán | | | | | | | | | 8 | Nguyễn Văn | Đức | | | Toán | | | | | | | | | 9 | Hoàng Văn | Cầm | | | Toán | | | | | | | | | 10 | Võ Sỹ | Phượng | | | Toán | | | | | | | | | 11 | Phạm Đức | Lập | | | Toán | | | | | | | | | 12 | Nguyễn Quang | Đồng | | | Toán | | | | | | | | | 13 | Hồ Quang | Vinh | | | Toán | | | | | | | | | 14 | Nguyễn Ngọc | Dậu | | | Toán | | | | | | | | | 15 | Hồ Sĩ Hải | Thạnh | | | Toán | | | | | | | | | 16 | Đinh Ngọc | Quý | | | Toán | | | | | | | | | 17 | Cao Thị | Vân | | | Toán | | | | | | | | | 18 | Nguyễn Thị | Nho | | | Toán | | | | | | | | | 19 | Trần Lê | Lưu | | | Toán | | | | | | | | | 20 | Hồ Văn | Nhung | | | Toán | | | | | | | | | 21 | Nguyễn Văn | Hồng | | | Toán | | | | | | | | | 22 | Nguyễn Thị | Tân | | | Toán | | | | | | | | | 23 | Trần Thanh | Giáp | | | Toán | | | | | | | | | 24 | Phạm Thị | Hường | | | Toán | | | | | | | | | 25 | Đinh Thị | Thu | | | Toán | | | | | | | | | 26 | Hồ Hữu | Thiệu | | | Toán | | | | | | | | | 27 | Dương Quốc | Khánh | | | Toán | | | | | | | | | 28 | Trần Thị | Quỳnh | | | Toán | | | | | | | | | 29 | Lê Bá | Anh | | | Toán | | | | | | | | | 30 | Võ Văn | Diễn | | | Toán | | | | | | | | | 31 | Nguyễn Đăng | Nhật | | | Toán | | | | | | | | | 32 | Võ Văn | Hợp | | | Toán | | | | | | | | | 33 | Cao Cữ | Bính | | | Toán | | | | | | | | | SỞ GD & ĐT NGHỆ AN TRƯỜNG THPT THÁI HOÀ | DANH SÁCH CÁN BỘ - GIÁO VIÊN - CÔNG NHÂN VIÊN ĐÃ VÀ ĐANG LÀM VIỆC, CÔNG TÁC TẠI TRƯỜNG QUA CÁC THỜI KÌ Môn:Toán - Tin | TT | Họ và tên | Ngày sinh | Quê quán | Chuyên môn | Trường đào tạo | Chức vụ | Năm vào ngành | Năm về trường | Năm chuyển đi | Lí do | Hiện đang ở đâu | Điện thoại | 34 | Đinh Ngọc | Điệp | | | Toán | | | | | | | | | 35 | Nguyễn Ngọc | Tuấn | | | Toán | ĐHSPVinh | G.viên | | | | Ch. trường | THPT H.T.Kháng | | 36 | Tô Hữu | Ngạn | | | Toán | | | | | | | | | 37 | Hoàng Thị | Tuyết | | | Toán | | | | | | | | | 38 | Nguyễn Thạc | Hưng | | | Toán | | | | | | | | | 39 | Võ Tấn | Thái | | | Toán | | | | | | | | | 40 | Hồ Văn | Thông | | | Toán | | | | | | | | | 41 | Phạm Xuân | Thanh | | | Toán | | | | | | | | | 42 | Hoàng Duy | Khánh | | | Toán | | | | | | | | | 43 | Trần Văn | Đức | | | Toán | | | | | | | | | 44 | Trần Đăng | Hoè | 20/04/50 | Nam Cường, Nam Đàn | Toán | ĐHSPVinh | T.trg | 1972 | 1981 | 2010 | Nghỉ hưu | Hoà Hiếu, Thái Hoà | 3812270 | 45 | Hồ Thanh | Xuân | 03/07/67 | Quỳnh Hậu, Q. Lưu | Toán | ĐHSPVinh | G.viên | 1991 | 1994 | | | THPT Thái Hoà | 3881788 | 46 | Phạm Minh | Thắng | 13/09/65 | Nam Kim, Nam Đàn | Toán | ĐHSPVinh | G.viên | 1987 | 1994 | | | THPT Thái Hoà | | 47 | Lê Văn | Huấn | 20/09/48 | Hưng Lĩnh, H. Nguyên | Toán | ĐHSP1 HN | G.viên | 1972 | 1996 | 2008 | Nghỉ Hưu | Long Sơn, Thái Hoà | 3811528 | 48 | Trần Thị | Điệp | 22/07/64 | Hưng Xá, H. Nguyên | Toán | ĐHSPVinh | T. trg | 1987 | 1998 | | | THPT Thái Hoà | 3811292 | 49 | Hồ Diên | Điệp | 15/05/75 | Quỳnh Minh, Q. Lưu | Toán | ĐHSP Vinh | G.viên | 1997 | 1998 | | | THPT Thái Hoà | 3812528 | 50 | Lê Thanh | Huyền | 14/11/64 | Quỳnh Lập, Q. Lưu | Toán | ĐHSPVinh | H.trg | 1988 | 2000 | | | THPT Thái Hoà | | 51 | Tạ Khắc | Định | | | Toán | | | | | | | THPT Đông Hiếu | | 52 | Nguyễn Văn | Cường | | | Toán | | | | | | | THPT Đông Hiếu | | 53 | Nguyễn Thị | Chuyền | 04/09/78 | Khánh Thành, Y. Thành | Toán | ĐHSP Vinh | G.viên | 2003 | 2003 | | | THPT Thái Hoà | | 54 | Nguyễn Văn | Hoà | 20/02/56 | Nam Hùng, Nam Đàn | Toán | ĐHSP Vinh | G.viên | 1977 | 2004 | | | THPT Thái Hoà | | 55 | Trịnh Tuyết | Mai | 25/08/82 | Đồng Văn, Th. Chương | Toán | ĐHSP Vinh | G.viên | 2004 | 2004 | | | THPT Thái Hoà | | 56 | Phan Trúc | Lâm | 04/12/83 | Diễn Lộc, Diễn Châu | Toán | ĐHSP Vinh | G.viên | 2005 | 2005 | | | THPT Thái Hoà | | 57 | Trần Hoài | Thương | | | Toán | | | | | | | THPT Thái Hoà | | 58 | Đậu Huy | Lâm | | | Toán | | | | | | | THPT Thái Hoà | | 59 | Tạ Hữu | Dũng | | | Toán | | | | | | | THPT Thái Hoà | | 60 | Nguyễn Tú | Anh | 7/7/1983 | Hoà Sơn, Đô Lương | Tin | ĐH Vinh | | 2006 | 2006 | 8/2012 | chuyển trường | THPT Thái Hoà | | 61 | Nguyễn Phương | Thảo | 08/09/84 | Hưng Xuân, H. Nguyên | Tin | ĐHSP HN | G.viên | 2007 | 2007 | | | THPT Thái Hoà | | 62 | Lương Hoàng | Nhật | | | Tin | | | | | | | THPT Thái Hoà | | 63 | Lê Anh | Tuấn | 28/08/84 | Thanh Nho, Th. Chương | Tin | DHVinh | G.viên | 2008 | 2008 | | | THPT Thái Hoà | | 64 | Lê Hải | Yến | | | Tin | ĐH Vinh | | 2006 | 2006 | 12/2007 | chuyển C.tác | | | SỞ GD & ĐT NGHỆ AN TRƯỜNG THPT THÁI HOÀ | DANH SÁCH CÁN BỘ - GIÁO VIÊN - CÔNG NHÂN VIÊN ĐÃ VÀ ĐANG LÀM VIỆC, CÔNG TÁC TẠI TRƯỜNG QUA CÁC THỜI KÌ Môn:Vật Lý - KCN | TT | Họ và tên | Ngày sinh | Quê quán | Chuyên môn | Trường đào tạo | Chức vụ | Năm vào ngành | Năm về trường | Năm chuyển đi | Lí do | Hiện đang ở đâu | Điện thoại | 1 | Lang Gia | Tôn | | | Vật lý | | | | | | | | | 2 | Trần Mạnh | Hùng | | | Vật lý | | | | | | | | | 3 | Phan Văn | Cổn | | | Vật lý | | | | | | | | | 4 | Phan Đăng | Vỹ | | | Vật lý | | | | | | | | | 5 | Trần Xuân | Phong | | | Vật lý | | | | | | | | | 6 | Nguyễn Trọng | Văn | | | Vật lý | | | | | | | | | 7 | Đàm Quang | Bái | | | Vật lý | | | | | | | | | 8 | Hoàng Xuân | Nguyên | | | Vật lý | | | | | | | | | 9 | Trịnh Đức | Đạt | | | Vật lý | | | | | | | | | 10 | Trần Đình | Dong | | | Vật lý | | PHTrg | | | | | | | 11 | Hà Minh | Nguyệt | | | Vật lý | | | | | | | | | 12 | Đinh Bạt | Hoàn | | | Vật lý | | | | | | | | | 13 | Nguyễn Tất | Dục | 02/02/52 | Tân Sơn, Đô Lương | Vật lý | ĐHSP Vinh | T.trg | 1974 | 1974 | | | THPT Thái Hoà | 3811854 | 14 | Ngô Thị | Ly | | | Vật lý | | | | | | | | | 15 | Võ Thị | Lý | | | Vật lý | ĐHSP Vinh | G.viên | | | | | THPT P.B.Châu | | 16 | Cao Tiến | Ngạc | | | Vật lý | | | | | | | | | 17 | Nguyễn Khắc | Tiệp | | | Vật lý | | | | | | | | | 18 | Nguyễn Xuân | Hùng | | | Vật lý | | | | | | | | | 19 | Nguyễn Xuân | Hộ | | | Vật lý | | | | | | | | | 20 | Vương Trọng | Nghĩa | 16/02/52 | Phú Xuyên, Hà Nội | Vật lý | ĐHSP Vinh | G.viên | 1976 | 1987 | 1990 | Ch.công tác | UBND huyện Ngh.Đ | | 21 | Văn Bá | Tuấn | | | Vật lý | | | | | | | | | 22 | Trần Văn | Lương | | | Vật lý | | | | | | | | | 23 | Nguyễn Thị | Đoá | | | Vật lý | | | | | | | | | 24 | Nguyễn Tuấn | Sinh | | | Vật lý | | | | | | | | | 25 | Đường Quốc | Vinh | | | Vật lý | | | | | | | | | 26 | Nguyễn Công | Thắng | | | Vật lý | | | | | | | | | 27 | Lê Đình | Đông | | | Vật lý | | | | | | | | | 28 | Huỳnh Ngọc | Minh | 23/03/60 | TP Huế | Vật lý | ĐHSP Vinh | G.viên | 1988 | 1997 | | Ch.công tác | Phòng GD Ng. Đàn | | 29 | Bùi Công | Nguyên | 21/08/77 | Cẩm Khê, Phú Thọ | Vật lý | ĐHSP Vinh | G.viên | 1999 | 2004 | | | THPT Thái Hoà | | 30 | Hoàng | Kỳ | | | Vật lý | | | | | | Tách trường | THPT Đông Hiếu | | 31 | Phạm Thị | Trang | | | Vật lý | | | | | | Tách trường | THPT Đông Hiếu | | 32 | Phạm Đức | Thắng | 07/08/78 | Hưng Nhân,H.Nguyên | Vật lý | | G.viên | 2000 | 2000 | | Ch. trường | UBND Nghĩa Đàn | | 33 | Nguyễn Thu | Hương | 09/12/70 | Nghĩa Quang, Ng.Đàn | Vật lý | ĐHSP Vinh | G.viên | 1993 | 2003 | | | THPT Thái Hoà | | SỞ GD & ĐT NGHỆ AN TRƯỜNG THPT THÁI HOÀ | DANH SÁCH CÁN BỘ - GIÁO VIÊN - CÔNG NHÂN VIÊN ĐÃ VÀ ĐANG LÀM VIỆC, CÔNG TÁC TẠI TRƯỜNG QUA CÁC THỜI KÌ Môn:Vật lý - KCN | TT | Họ và tên | Ngày sinh | Quê quán | Chuyên môn | Trường đào tạo | Chức vụ | Năm vào ngành | Năm về trường | Năm chuyển đi | Lí do | Hiện đang ở đâu | Điện thoại | 34 | Võ Long | Biên | 27/03/81 | Nghi Hương, Nghi Lộc | Vật lý | ĐH Vinh | G.viên | 2003 | 2003 | | | THPT Thái Hoà | | 35 | Trần Hữu | Đạo | 19/11/83 | Diễn Lợi, Diễn Châu | Vật lý | ĐH Vinh | G.viên | 2005 | 2005 | | | THPT Thái Hoà | | 36 | Đậu Minh | Tiến | 18/03/77 | Quỳnh Vinh, Q.Lưu | Vật lý | ĐHVinh | G.viên | 2002 | 2009 | | | THPT Thái Hoà | | 37 | Lương Kim | Thuận | | Đức Thọ, Hà Tĩnh | KCN | ĐHSP1 HN | G.viên | | | 2003 | Ch.trường | THPT H.T. Kháng | | 38 | Lê Văn | Trí | 06/09/79 | Hưng Lĩnh, H.Nguyên | KCN | ĐHSPKT3 | G.viên | 2003 | 2003 | | | THPT Thái Hoà | | SỞ GD & ĐT NGHỆ AN TRƯỜNG THPT THÁI HOÀ | DANH SÁCH CÁN BỘ - GIÁO VIÊN - CÔNG NHÂN VIÊN ĐÃ VÀ ĐANG LÀM VIỆC, CÔNG TÁC TẠI TRƯỜNG QUA CÁC THỜI KÌ Môn: Hoá học (Trang 1/1) | TT | Họ và tên | Ngày sinh | Quê quán | Chuyên môn | Trường đào tạo | Chức vụ | Năm vào ngành | Năm về trường | Năm chuyển đi | Lí do | Hiện đang ở đâu | Điện thoại | 1 | Ngô Như | Hà | | | Hoá | | | | | | | | | 2 | Phan Huy | Đạo | | | Hoá | | | | | | | | | 3 | Tạ Thị | Bích | | | Hoá | | | | | | | | | 4 | Nguyễn Hữu | Bộ | | | Hoá | | | | | | | | | 5 | Trần Bá | Cảnh | | | Hoá | | | | | | | | | 6 | Nguyễn Đăng | Lương | | | Hoá | | | | | | | | | 7 | Trần Thị | Hướng | | | Hoá | | | | | | | | | 8 | Trần Thị | Lộc | | | Hoá | | | | | | | | | 9 | Hồ Trọng | Phú | 15/09/48 | Quỳnh Đôi, Q. Lưu | Hoá | Ru-ma-ni | QHT | 1973 | 1975 | 2008 | Nghỉ hưu | Nghĩa Mĩ, Thái Hoà | 3811720 | 10 | Hoàng Phạm | Tỵ | | | Hoá | | | | | | | | | 11 | Nguyễn Bích | Hà | | | Hoá | | | | | | | | | 12 | Phạm Đức | Yên | | Đức Thọ, Hà Tĩnh | Hoá | | G.viên | | | 2002 | Ch.trường | THPT H.T.Kháng | | 13 | Lê Thị | Hoà | | | Hoá | | | | | | | | | 14 | Nguyễn Thị | Bưởi | | | Hoá | | | | | | | | | 15 | Nguyễn Thị | Hương | | | Hoá | | | | | | | | | 16 | Trần Văn | Hùng | 29/05/78 | Thanh Liên,Th.Chương | Hoá | ĐH Vinh | G.viên | 2000 | 2000 | | | THPT Thái Hoà | | 17 | Phạm Đình | Giang | 20/11/77 | Lăng Thành,Y.Thành | Hoá | | G.viên | 2000 | 2000 | | Ch.trường | THPT Lê Viết Thuật | | 18 | Vương Đình | Thống | 17/07/79 | Triệu Sơn, Đô Lương | Hoá | | G.viên | 2002 | 2002 | | | THPT Thái Hoà | | 19 | Chu Kim | Liên | 21/04/81 | Diễn trường, D. Châu | Hoá | ĐH Vinh | G.viên | 2003 | 2003 | | | THPT Thái Hoà | | 20 | Hồ Diệp | Uyên | 11/11/79 | Quỳnh Đôi, Q. Lưu | Hoá | ĐH Vinh | G.viên | 2005 | 2005 | | | THPT Thái Hoà | | 21 | Nguyễn Thị | Hạnh | | | Hoá | | | | | | | THPT Thái Hoà | | 22 | Nguyễn Thị | Hiền | | | Hoá | | | | | | | THPT Thái Hoà | | SỞ GD & ĐT NGHỆ AN TRƯỜNG THPT THÁI HOÀ | DANH SÁCH CÁN BỘ - GIÁO VIÊN - CÔNG NHÂN VIÊN ĐÃ VÀ ĐANG LÀM VIỆC, CÔNG TÁC TẠI TRƯỜNG QUA CÁC THỜI KÌ Môn:Sinh học | TT | Họ và tên | Ngày sinh | Quê quán | Chuyên môn | Trường đào tạo | Chức vụ | Năm vào ngành | Năm về trường | Năm chuyển đi | Lí do | Hiện đang ở đâu | Điện thoại | 1 | Nguyễn Duy | Cường | | | Sinh học | | | | | | | | | 2 | Phan Trọng | Niệm | | | Sinh học | | | | | | | | | 3 | Nguyễn Trung | Tá | | | Sinh học | | | | | | | | | 4 | Nguyễn Thị | Lan | | | Sinh học | | | | | | | | | 5 | Nguyễn Lê | Sơn | | | Sinh học | | | | | | | | | 6 | Hồ Thị | Huệ | | | Sinh học | | | | | | | | | 7 | Hồ Thị | Hoa | | | Sinh học | | | | | | | | | 8 | Trần Ngọc | Chinh | | | Sinh học | | | | | | | | | 9 | Trần Bích | Hoà | | | Sinh học | | | | | | | | | 10 | Trần Nam | Thái | | | Sinh học | | | | | | | | | 11 | Nguyễn Lương | Phùng | | | Sinh học | | | | | | | | | 12 | Nguyễn Bá | Lam | | | Sinh học | | | | | | | | | 13 | Đậu Đình | Diên | | | Sinh học | | | | | | | | | 14 | Nguyễn Thị | Thường | | | Sinh học | | | | | | | | | 15 | Nguyễn Thị | Nhung | | | Sinh học | | | | | | | | | 16 | Nguyễn Thị | Đề | | | Sinh học | | | | | | | | | 17 | Cao Xuân | Tứ | | | Sinh học | | | | | | | | | 18 | Phạm Thị | Thuỷ | | | Sinh học | | | | | | | | | 19 | Trần Thị | Đông | 09.07.58 | Quỳnh Sơn, Q. Lưu | Sinh học | ĐHSP1 HN | G.viên | 1979 | 1985 | | | THPT Thái Hoà | | 20 | Ngô Xuân | Vọng | | | Sinh học | | | | | | | | | 21 | Bùi Đình | Trung | | | Sinh học | | | | | | | | | 22 | Hoàng Văn | Phương | | | Sinh học | | | | | | | | | 23 | Nguyễn Duy | Hồng | | | Sinh học | | | | | | | | | 24 | Nguyễn Bích | Thuỷ | | | Sinh học | | | | | | | | | 25 | Trần Liên | Hạnh | 01/01/76 | Thạch hà, hà Tĩnh | Sinh học | | G.viên | 2000 | 2000 | | | THPT Thái Hoà | | 26 | Đoàn Thị | Thương | | | Sinh học | | | | | | | | | 27 | Đồng Phương | Quý | 15/12/77 | Đức thọ, Hà Tĩnh | Sinh học | ĐH Vinh | G.viên | 1999 | 2003 | | | THPT Thái Hoà | | 28 | Vũ Thu | Hồng | 13/12/82 | Thiệu Hoá, Th. Hoá | Sinh học | | G.viên | 2004 | 2004 | | | THPT Thái Hoà | | 29 | Nguyễn Thị | Hà | 19/09/80 | Quỳnh Đôi, Q. Lưu | Sinh học | | G.viên | 2002 | 2005 | | | THPT Thái Hoà | | 30 | Nguyễn Thị | Huyền | | | Sinh học | | | | | | | THPT Thái Hoà | | SỞ GD & ĐT NGHỆ AN TRƯỜNG THPT THÁI HOÀ | DANH SÁCH CÁN BỘ - GIÁO VIÊN - CÔNG NHÂN VIÊN ĐÃ VÀ ĐANG LÀM VIỆC, CÔNG TÁC TẠI TRƯỜNG QUA CÁC THỜI KÌ Môn:Lịch sử | TT | Họ và tên | Ngày sinh | Quê quán | Chuyên môn | Trường đào tạo | Chức vụ | Năm vào ngành | Năm về trường | Năm chuyển đi | Lí do | Hiện đang ở đâu | Điện thoại | 1 | Phó Đức | Vượng | | | Lịch sử | | | | | | | | | 2 | Hồ Thị | Hồng | | | Lịch sử | | | | | | | | | 3 | Hồ Thị | Lộc | | | Lịch sử | | | | | | | | | 4 | Nguyễn Văn | Định | | | Lịch sử | | | | | | | | | 5 | Võ Thị | Hương | | | Lịch sử | | | | | | | | | 6 | Nguyễn Thái | Huyến | | | Lịch sử | | | | | | | | | 7 | Nguyễn Thế | Đức | | | Lịch sử | | | | | | | | | 8 | Nguyễn Đình | Tân | | | Lịch sử | | | | | | | | | 9 | Trần Văn | Giao | | | Lịch sử | | | | | | | | | 10 | Nguyễn Anh | Hoà | | | Lịch sử | | | | | | | | | 11 | Nguyễn Quốc | Mai | | | Lịch sử | | | | | | | | | 12 | Hoàng Văn | Thi | | | Lịch sử | | G.viên | | | | | | | 13 | Nguyễn Thọ | Trường | 02/09/54 | Nông Cống, Th. Hoá | Lịch sử | ĐHSP Vinh | G.viên | 1975 | 1984 | | | THPT Thái Hoà | | 14 | Nguyễn Lê | Hà | | | Lịch sử | | | | | | | | | 15 | Trịnh Thu | Hồng | | | Lịch sử | | | | | | | | | 16 | Chu | Tuyên | | | Lịch sử | | | | | | | | | 17 | Hoàng Thị | Thơm | 24/11/69 | Quỳnh Minh, Q, Lưu | Lịch sử | ĐHTh.Nguyên | G.viên | 1993 | 1993 | | Mất | | | 18 | Chu Ánh | Tuyết | | | Lịch sử | | G.viên | | | | | | | 19 | Nguyễn Quỳnh | Hoa | 27/03/78 | Thạch Hà, Hà Tĩnh | Lịch sử | ĐHSP1 HN | G.viên | 2000 | 2000 | | | THPT Thái Hoà | | 20 | Vũ Hiền | Lý | 27/06/83 | Quỳnh Hải, Q. Lưu | Lịch sử | ĐHSP Vinh | G.viên | 2004 | 2009 | | | THPT Thái Hoà | | SỞ GD & ĐT NGHỆ AN TRƯỜNG THPT THÁI HOÀ | DANH SÁCH CÁN BỘ - GIÁO VIÊN - CÔNG NHÂN VIÊN ĐÃ VÀ ĐANG LÀM VIỆC, CÔNG TÁC TẠI TRƯỜNG QUA CÁC THỜI KÌ Môn: Địa lý | TT | Họ và tên | Ngày sinh | Quê quán | Chuyên môn | Trường đào tạo | Chức vụ | Năm vào ngành | Năm về trường | Năm chuyển đi | Lí do | Hiện đang ở đâu | Điện thoại | 1 | Nguyễn Ngọc | Quang | | | Địa lí | | | | | | | | | 2 | Nguyễn Xuân | Độ | | | Địa lí | | | | | | | | | 3 | Phạm Xuân | Chấn | | | Địa lí | | | | | | | | | 4 | Đặng Thị | Ái | | | Địa lí | | | | | | | | | 5 | Trần Kim | Nga | | | Địa lí | | G.viên | | | | | | | 6 | Vũ Thị | Ruyến | | | Địa lí | | G.viên | | | | | | | 7 | Nguyễn Thị | Định | | | Địa lí | | G.viên | | | | | | | 8 | Nguyễn Văn | Bình | 12/08/57 | Ý Yên, Nam Định | Địa lí | ĐHSP1 HN | PHT | 1981 | 1981 | | | THPT Thái Hoà | | 9 | Nguyễn Thị | Hà | | | Địa lí | | G.viên | | | | | | | 10 | Hồ Diệu | Thuý | | | Địa lí | | G.viên | | | | | | | 11 | Trương Đoan | Hạnh | 23/02/78 | Tuy Hoà, Phú yên | Địa lí | ĐHSP1 HN | G.viên | 2000 | 2000 | | | THPT Thái Hoà | | 12 | Nguyễn Quỳnh | Hoa | 27/03/78 | Thạch Hà, Hà Tĩnh | Địa lí | ĐHSP1 HN | G. viên | 2000 | 2000 | | | THPT Thái Hoà | | 13 | Trần Yến | Phương | 02/12/80 | Quỳnh Sơn, Q. Lưu | Địa lí | | G.viên | 2003 | 2005 | | | THPT Thái Hoà | | 14 | Cao Thị | Hoa | 18/12/81 | Diễn Thịnh, D. Châu | Địa lí | ĐHQ.Nhơn | G.viên | 2005 | 2005 | | | THPT Thái Hoà | | SỞ GD & ĐT NGHỆ AN TRƯỜNG THPT THÁI HOÀ | DANH SÁCH CÁN BỘ - GIÁO VIÊN - CÔNG NHÂN VIÊN ĐÃ VÀ ĐANG LÀM VIỆC, CÔNG TÁC TẠI TRƯỜNG QUA CÁC THỜI KÌ Môn: GDCD | TT | Họ và tên | Ngày sinh | Quê quán | Chuyên môn | Trường đào tạo | Chức vụ | Năm vào ngành | Năm về trường | Năm chuyển đi | Lí do | Hiện đang ở đâu | Điện thoại | 1 | Mai Xuân | Yêm | | | GDCD | | | | | | | | | 2 | Hồ Quang | Bồi | | | GDCD | | | | | | | | | 3 | Nguyễn Văn | Hồng | | | GDCD | | | | | | | | | 4 | Trần Văn | Hương | | | GDCD | | | | | | | | | 5 | Lê Văn | Tùng | | | GDCD | | | | | | | | | 6 | Vi Trọng | Thái | | | GDCD | | | | | | | | | 7 | Nguyễn Văn | An | | | GDCD | | | | | | | | | 8 | Võ Thành | Đạo | 19/08/49 | Diễn Tháp, Diễn Châu | GDCD | ĐHSP1 HN | G.viên | 1980 | 1980 | 1985 | Ch.trường | Diễn Tháp, D. Châu | | 9 | Nguyễn Thanh | Long | | | GDCD | | | | | | | Đà Lạt, Lâm Đồng | | 10 | Đinh Văn | Quang | | | GDCD | | | | | | | | | 11 | Cao Thu | Hương | 14/04/58 | Thăng Bình, Q. Nam | GDCD | ĐHSP1 HN | T.trg | 1979 | 1986 | | | THPT Thái Hoà | | 12 | Nguyễn Đình | Dũng | | | GDCD | | | | | | Tách trg | THPT Đông Hiếu | | 13 | Nguyễn Trọng | Thuận | | | GDCD | | | | | | | | | 14 | Lang Văn | Tôn | | | GDCD | | | | | | | | | 15 | Nguyễn văn | Sỹ | | | GDCD | | | | | | | | | 16 | Trần Khánh | Sơn | | | GDCD | | | | | | Ch. CT | Thị uỷ Thái Hoà | | 17 | Bùi Quang | Toàn | 16/11/75 | Thanh Lĩnh, Th.Chương | GDCD | | G.viên | 2001 | 2001 | | | THPT Thái Hoà | | 18 | Phan Hương | Thanh | 25/09/75 | Hưng Thắng, H.Nguyên | GDCD | | G.viên | 1997 | 2004 | | | THPT Thái Hoà | | SỞ GD & ĐT NGHỆ AN TRƯỜNG THPT THÁI HOÀ | DANH SÁCH CÁN BỘ - GIÁO VIÊN - CÔNG NHÂN VIÊN ĐÃ VÀ ĐANG LÀM VIỆC, CÔNG TÁC TẠI TRƯỜNG QUA CÁC THỜI KÌ Môn: Ngoại ngữ | TT | Họ và tên | Ngày sinh | Quê quán | Chuyên môn | Trường đào tạo | Chức vụ | Năm vào ngành | Năm về trường | Năm chuyển đi | Lí do | Hiện đang ở đâu | Điện thoại | 1 | Bùi Hồng | Sơn | | | | | | | | | | | | 2 | Chu Thị Mĩ | Lan | | | | | | | | | | | | 3 | Phùng Ngọc | Vượng | | | | | | | | | | | | 4 | | Đại | | | | | | | | | | | | 5 | Nguyễn Văn | Sơn | | | | | | | | | | | | 6 | Hồ Đức | Quế | | | | | | | | | | | | 7 | Nguyễn Thị | Lan | | | | | | | | | | | | 8 | Nguyễn Thị | Diệu | | | Trung | | | | | | | | | 9 | Nguyễn Thị | Hoè | | | Trung | | | | | | | | | 10 | Hoàng Thị | Hoa | | | Pháp | | | | | | | | | 11 | Nguyễn Thị | Dung | 06/03/51 | Quỳnh Đôi, Q. Lưu | Pháp | | G.viên | 1974 | 1974 | | Nghỉ hưu | Hoà Hiếu, Thái Hoà | | 12 | Tô Thị | Bích | | | Nga | | | | | | | | | 13 | Phan Văn | Nhường | | | Nga | | | | | | | | | 14 | Mạch Trọng | Tấn | | | | | | | | | | | | 15 | Phạm Xuân | Chỉnh | | | Pháp | | | | | | Ch.trường | THPT 1/5 | | 16 | Nguyễn Bá | Châu | | | Pháp | | | | | | Ch.trường | THPT Hoàng Mai | | 17 | Nguyễn Quang | Võ | | | Pháp | | | | | | Ch.trường | THPT Quỳnh Lưu 2 | | 18 | Hoàng Văn | Thanh | | Diễn Thịnh, Diễn Châu | Pháp | | | | | | Ch.trường | THPT Nghi Lộc 1 | | 19 | Nguyễn Kim | Quy | | | | | | | | | | | | 20 | Nguyễn Lệ | Hằng | 22/09/78 | Thanh Chi, Th. Chương | Anh | | G.viên | 2000 | 2000 | | Ch.trường | THPT Nghi Lộc 1 | | 21 | Cao Khánh | Hiền | 15/12/81 | Diễn Tân, Diễn Châu | Pháp | | G.viên | 2004 | 2004 | | Ch. cg tác | | | 22 | Phan Thanh | Hương | 19/12/78 | Thạch Hà, Hà Tĩnh | Pháp | | G.viên | 2000 | 2000 | | | | | 23 | Hồ Minh | Hằng | 15/05/83 | Quỳnh Đôi, Q. Lưu | Pháp | | G.viên | 2005 | 2005 | | | | | 24 | Nguyễn Thị | Hưng | 09/01/73 | Nghĩa long, Ngh.Đàn | Anh | | G.viên | 1996 | 1996 | | | | | 25 | Trương Thị | Chuyên | 16/09/78 | Diễn Lâm, Diễn Châu | Anh | | G.viên | 2000 | 2000 | | | | | 26 | Lê Thanh | Ngọc | 25/08/82 | Quỳnh Lập, Q. Lưu | Anh | ĐH Vinh | G.viên | 2005 | 2005 | | | | | 27 | Phan Phương | Thảo | | | Anh | | | | | | | | | 28 | Nguyễn Thu | Chung | | | Anh | | | | | | | | | SỞ GD & ĐT NGHỆ AN TRƯỜNG THPT THÁI HOÀ | DANH SÁCH CÁN BỘ - GIÁO VIÊN - CÔNG NHÂN VIÊN ĐÃ VÀ ĐANG LÀM VIỆC, CÔNG TÁC TẠI TRƯỜNG QUA CÁC THỜI KÌ Môn: Thể dục (Trang 1/1) | TT | Họ và tên | Ngày sinh | Quê quán | Chuyên môn | Trường đào tạo | Chức vụ | Năm vào ngành | Năm về trường | Năm chuyển đi | Lí do | Hiện đang ở đâu | Điện thoại | 1 | | Chấn | | | Thể dục | | | | | | | | | 2 | Lê Văn | Hùng | | | Thể dục | | | | | | | | | 3 | Vương Trọng | Huấn | | | Thể dục | | | | | | | | | 4 | Nguyễn Văn | Quyết | | | Thể dục | | | | | | | Sở GD-ĐT Nghệ An | | 5 | Nguyễn Văn | Thi | | | Thể dục | | | | | | | | | 6 | Trần Minh | Thao | | | Thể dục | | | | | | | | | 7 | Vũ Lê | Hợi | | | Thể dục | | | | | | Ch. cg. tác | Tỉnh đoàn Ngh.An | | 8 | Lê Trung | Lin | | | Thể dục | | | | | | Ch. trường | THPT Quỳnh Lưu 2 | | 9 | Hoàng Nghĩa | Quang | | | Thể dục | | | | | | | THCS Nghĩa Minh | | 10 | Hồ Văn | Minh | | | Thể dục | | | | | | | | | 11 | Tống Hoà | Bình | 24/12/56 | Đức thọ, Hà Tĩnh | Thể dục | ĐHTDTT | T.trg | 1979 | 1992 | | | THPT Thái Hoà | | 12 | Nguyễn Văn | Thăng | 28/09/76 | Bắc Thành, Y.Thành | Thể dục | | G.viên | 1999 | 1999 | | | THPT Thái Hoà | | 13 | Nguyễn Xuân | An | 05/12/85 | Diễn Hồng, D. Châu | Thể dục | | G.viên | 1997 | 1997 | | | THPT Thái Hoà | | 14 | Nguyễn Hải | Long | 02/06/77 | Nghi Công, Ngh. Lộc | Thể dục | | G.viên | 2000 | 2000 | | | THPT Thái Hoà | | 15 | Đậu Thành | Trung | 16/03/82 | Diễn Hoa, D.Châu | Thể dục | | G.viên | 2003 | 2003 | 2009 | Ch. trường | THPT 1/5 | | 16 | Nguyễn Trí | Hiền | 02/02/81 | Diễn Phong, D. Châu | Thể dục | | G.viên | 2005 | 2005 | | | THPT Thái Hoà | | 17 | Vũ Thị | Hằng | | | Thể dục | | G.viên | | 2009 | | | THPT Thái Hoà | | 18 | | | | | | | | | | | | | | SỞ GD & ĐT NGHỆ AN TRƯỜNG THPT THÁI HOÀ | DANH SÁCH CÁN BỘ – GIÁO VIÊN – CÔNG NHÂN VIÊN ĐÃ VÀ ĐANG LÀM VIỆC, CÔNG TÁC TẠI TRƯỜNG QUA CÁC THỜI KÌ Tổ Văn phòng | TT | Họ và tên | Ngày sinh | Quê quán | Chuyên môn | Trường đào tạo | Chức vụ | Năm vào ngành | Năm về trường | Năm chuyển đi | Lí do | Hiện đang ở đâu | Điện thoại | 1 | Đoàn Thị | Phúc | | | Y tế | | | | | | | | | 2 | Trần Thị | Lam | | | Giữ trẻ | | | | | | | | | 3 | Lê Thị | Hảo | | | Giữ trẻ | | | | | | | | | 4 | Lê Thị | Toàn | | | Giữ trẻ | | | | | | | | | 5 | Lăng Thị | Niệm | | | Phục vụ | | | | | | | | | 6 | Hoàng Thị | Tín | | | Phục vụ | | | | | | | | | 7 | Lê văn | Chước | | | Văn thư | | | | | | | | | 8 | Nguyễn Văn | Hoài | | | Bảo vệ | | | | | | | | | 9 | | Đỗ | | | Bảo vệ | | | | | | | | | 10 | Trần Văn | Điu | | | Thiết bị | | | | | | | | | 11 | | Hệ | | | Văn thư | | | | | | | | | 12 | | Mùi | | | Văn thư | | | | | | | | | 13 | Nguyễn Thị | Xuân | | | Kế toán | | | | | | | | | 14 | Nguyễn Thị | Mai | | | Kế toán | | | | | | | | | 15 | Nguyễn Thị | Liễu | | | Tài vụ | | | | | | | | | 16 | | Phước | | | Giữ trẻ | | | | | | | | | 17 | | Minh | | | Giữ trẻ | | | | | | | | | 18 | | Lợi | | | Giữ trẻ | | | | | | | | | 19 | Phan Văn | Hoa | 23/03/48 | Diễn Hạnh, Diễn Châu | Văn thư | | | 1974 | 1974 | | Mất | | | 20 | Hồ Thị | Ngọ | 15/03/54 | Quỳnh Hải, Q. Lưu | Thủ quỹ | | | 1978 | 1978 | | Nghỉ hưu | Thái Hoà, Nghệ An | | 21 | Trần Thanh | Trình | 20/05/48 | Cát Văn, Th. Chương | Kế toán | | | 1980 | 1980 | | Nghỉ hưu | Nghĩa Bình, Ng.Đàn | | 22 | Trần Đình | Thế | 03/10/62 | Nghĩa Đồng, Tân Kỳ | Văn thư | | | 1987 | 1987 | | | THPT Thái Hoà | | 23 | Trần Ngọc | Thông | | | Bảo vệ | | | | | | Ch. Ctác | Thái Hoà, Nghệ An | | 24 | Hoàng Thị | Thanh | | | Thư viện | | | | | | | THPT Thái Hoà | | 25 | Nguyễn Lan | Hoa | 15/01/79 | Nam Quang, Nam Đàn | Y tế | | | 2001 | 2002 | | | THPT Thái Hoà | | 26 | Nguyễn Thị | Thanh | | | Kế toán | | | | | | | THPT Thái Hoà | | 27 | Dương Thị | Nga | | | Thiết bị | | | | | | | THPT Thái Hoà | | 28 | Nguyễn Thị | Hiền | | | Thiết bị | | | | | | | THPT Thái Hoà | | | | | | | | | | | | | | | |
|